elemental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elemental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elemental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elemental.
Từ điển Anh Việt
elemental
/,eli'mentl/
* tính từ
(thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên
siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên
(hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành
cốt yếu; cơ bản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elemental
* kỹ thuật
cơ sở
nguyên chất
nguyên tố
sơ cấp
điện lạnh:
sơ đẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elemental
relating to or being an element
elemental sulphur
relating to severe atmospheric conditions
a race against hail or cold rains or some other elemental catastrophe"- J.K.Howard
Similar:
elementary: of or being the essential or basic part
an elementary need for love and nurturing
Synonyms: primary