primary winding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primary winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary winding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primary winding
* kỹ thuật
cuộn sơ cấp
vật lý:
cuộn sơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primary winding
Similar:
primary coil: coil forming the part of an electrical circuit such that changing current in it induces a current in a neighboring circuit
current through the primary coil induces current in the secondary coil
Synonyms: primary
Từ liên quan
- primary
- primary ph
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave
- primary basis
- primary block
- primary brace
- primary cause
- primary chain
- primary clock
- primary color
- primary creep
- primary entry
- primary fault
- primary fiber
- primary fibre
- primary fluid
- primary focus
- primary frame
- primary goods
- primary group
- primary index
- primary money
- primary phase