basal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basal.
Từ điển Anh Việt
basal
/'beisl/
* tính từ
cơ bản, cơ sở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basal
* kỹ thuật
cơ sở
nền
toán & tin:
thuộc cơ sở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basal
serving as or forming a base
the painter applied a base coat followed by two finishing coats
Synonyms: base
of primary importance
Synonyms: primary
Similar:
radical: especially of leaves; located at the base of a plant or stem; especially arising directly from the root or rootstock or a root-like stem
basal placentation
radical leaves
Antonyms: cauline
Từ liên quan
- basal
- basalt
- basally
- basaltic
- basal cell
- basal data
- basal dlet
- basal vein
- basaltform
- basal layer
- basal plane
- basalt dyke
- basalt wool
- basaltiform
- basal lamina
- basal tunnel
- basalt slate
- basal section
- basalt debris
- basaltic lava
- basaltic marl
- basaltic tuff
- basal cleavage
- basal ganglion
- basal narcosis
- basalt casting
- basalt residue
- basaltic glass
- basaltic layer
- basaltic column
- basal metabolism
- basalt chippings
- basaltic stratum
- basal orientation
- basal temperature
- basaltic jointing
- basal conglomerate
- basal placentation
- basalt paving sett
- basalted structure
- basaltic lava flow
- basaltic structure
- basal metabolic rate
- basal nutrient medium
- basal body temperature
- basal body temperature method
- basal body temperature method of family planning