basal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basal.

Từ điển Anh Việt

  • basal

    /'beisl/

    * tính từ

    cơ bản, cơ sở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basal

    * kỹ thuật

    cơ sở

    nền

    toán & tin:

    thuộc cơ sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basal

    serving as or forming a base

    the painter applied a base coat followed by two finishing coats

    Synonyms: base

    of primary importance

    Synonyms: primary

    Similar:

    radical: especially of leaves; located at the base of a plant or stem; especially arising directly from the root or rootstock or a root-like stem

    basal placentation

    radical leaves

    Antonyms: cauline