basal metabolic rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basal metabolic rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basal metabolic rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basal metabolic rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basal metabolic rate

    the rate at which heat is produced by an individual in a resting state

    Synonyms: BMR

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).