basally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basally.

Từ điển Anh Việt

  • basally

    xem basal