basaltic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basaltic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basaltic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basaltic.
Từ điển Anh Việt
basaltic
/bə'sɔ:ltik/
* tính từ
(thuộc) bazan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basaltic
* kỹ thuật
bazan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basaltic
of or relating to or containing basalt
basaltic magma is fluid