basal metabolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basal metabolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basal metabolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basal metabolism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basal metabolism

    * kỹ thuật

    y học:

    chuyền hóa cơ bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basal metabolism

    the amount of energy required to maintain the body of an individual in a resting state