basal layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basal layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basal layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basal layer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basal layer
* kỹ thuật
lớp đáy, lớp nền
Từ liên quan
- basal
- basalt
- basally
- basaltic
- basal cell
- basal data
- basal dlet
- basal vein
- basaltform
- basal layer
- basal plane
- basalt dyke
- basalt wool
- basaltiform
- basal lamina
- basal tunnel
- basalt slate
- basal section
- basalt debris
- basaltic lava
- basaltic marl
- basaltic tuff
- basal cleavage
- basal ganglion
- basal narcosis
- basalt casting
- basalt residue
- basaltic glass
- basaltic layer
- basaltic column
- basal metabolism
- basalt chippings
- basaltic stratum
- basal orientation
- basal temperature
- basaltic jointing
- basal conglomerate
- basal placentation
- basalt paving sett
- basalted structure
- basaltic lava flow
- basaltic structure
- basal metabolic rate
- basal nutrient medium
- basal body temperature
- basal body temperature method
- basal body temperature method of family planning