basalt slate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basalt slate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basalt slate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basalt slate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basalt slate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá phiến bazan
Từ liên quan
- basalt
- basaltic
- basaltform
- basalt dyke
- basalt wool
- basaltiform
- basalt slate
- basalt debris
- basaltic lava
- basaltic marl
- basaltic tuff
- basalt casting
- basalt residue
- basaltic glass
- basaltic layer
- basaltic column
- basalt chippings
- basaltic stratum
- basaltic jointing
- basalt paving sett
- basalted structure
- basaltic lava flow
- basaltic structure