basal body temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basal body temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basal body temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basal body temperature.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basal body temperature

    body temperature in the morning before rising or moving about or eating anything

    Synonyms: basal temperature

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).