secondary side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary side.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary side

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phía phụ

    phía thứ cấp