secondary index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary index

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ số phụ

    chỉ số thứ cấp

    chỉ số thứ hai