secondary user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary user.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary user

    * kinh tế

    người sử dụng lần thứ hai