external storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
external storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external storage.
Từ điển Anh Việt
external storage
(Tech) bộ trữ ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
external storage
* kỹ thuật
bộ lưu trữ ngoài
bộ lưu trữ phụ
bộ nhớ ngoài
toán & tin:
bộ lưu trữ hỗ trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
external storage
Similar:
auxiliary storage: a data storage device that is not the main memory of a computer
Synonyms: secondary storage
Từ liên quan
- external
- externals
- externally
- externalise
- externalism
- externality
- externalize
- external aid
- external air
- external ear
- external fat
- external fin
- external bill
- external call
- external cost
- external data
- external debt
- external file
- external gear
- external gill
- external grid
- external line
- external loan
- external page
- external pile
- external skin
- external sort
- external type
- external unit
- external work
- externalities
- external angle
- external audit
- external board
- external bonds
- external cache
- external cause
- external clock
- external crack
- external drive
- external error
- external event
- external force
- external gauge
- external input
- external label
- external level
- external logic
- external merge
- external model