auxotroph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auxotroph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxotroph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxotroph.

Từ điển Anh Việt

  • auxotroph

    * danh từ

    (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auxotroph

    * kỹ thuật

    y học:

    sinh vật dị tăng trưởng