augury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
augury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm augury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của augury.
Từ điển Anh Việt
augury
/'ɔ:gjuri/
* danh từ
thuật xem điềm mà bói
điềm, triệu
linh cảm
lời đoán trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
augury
an event that is experienced as indicating important things to come
he hoped it was an augury
it was a sign from God
Synonyms: sign, foretoken, preindication