preindication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preindication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preindication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preindication.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preindication

    Similar:

    augury: an event that is experienced as indicating important things to come

    he hoped it was an augury

    it was a sign from God

    Synonyms: sign, foretoken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).