aunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aunt.

Từ điển Anh Việt

  • aunt

    /ɑ:nt/

    * danh từ

    cô, dì, thím, mợ, bác gái

    my aunt!

    trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aunt

    the sister of your father or mother; the wife of your uncle

    Synonyms: auntie, aunty

    Antonyms: uncle