auric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auric.

Từ điển Anh Việt

  • auric

    /'ɔ:rik/

    * tính từ

    (thuộc) vàng

    (hoá học) (thuộc) vàng III, auric

    (địa lý,địa chất) có vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auric

    Similar:

    aurous: of or relating to or containing or derived from gold