auric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auric.
Từ điển Anh Việt
auric
/'ɔ:rik/
* tính từ
(thuộc) vàng
(hoá học) (thuộc) vàng III, auric
(địa lý,địa chất) có vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auric
Similar:
aurous: of or relating to or containing or derived from gold
Từ liên quan
- auric
- auricle
- auricled
- auricula
- auriculae
- auricular
- auriculare
- auriculate
- auricularia
- auricularis
- auricularly
- auriculated
- auriculately
- auricula atrii
- auricular vein
- auriculariales
- auricular point
- auriculariaceae
- auricular artery
- auricular appendix
- auricular appendage
- auriculoventricular
- auricularia auricula
- auriculo-ventricular
- auriculopressor reflex