auricula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auricula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auricula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auricula.
Từ điển Anh Việt
auricula
/ə'rikjulə/
* danh từ, số nhiều auriculas, auriculae
(thực vật học) cây tai gấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auricula
yellow-flowered primrose native to Alps; commonly cultivated
Synonyms: bear's ear, Primula auricula
a pouch projecting from the top front of each atrium of the heart
Synonyms: auricular appendage, auricular appendix