auriculately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auriculately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auriculately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auriculately.

Từ điển Anh Việt

  • auriculately

    xem auriculate