solar still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar still.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar still

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thùng lọc nước mặt trời