solar day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solar day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solar day
* kỹ thuật
ngày mặt trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solar day
Similar:
day: time for Earth to make a complete rotation on its axis
two days later they left
they put on two performances every day
there are 30,000 passengers per day
Synonyms: twenty-four hours, twenty-four hour period, 24-hour interval, mean solar day
Từ liên quan
- solar
- solaria
- solaris
- solarise
- solarium
- solarize
- solar day
- solar oil
- solar apex
- solar cell
- solar dish
- solar disk
- solar halo
- solar heat
- solar limp
- solar pond
- solar sail
- solar spot
- solar tide
- solar time
- solar trap
- solar wind
- solar year
- solar array
- solar cycle
- solar drier
- solar flare
- solar house
- solar month
- solar orbit
- solar panel
- solar plant
- solar plate
- solar power
- solar relay
- solar space
- solar still
- solar storm
- solarimeter
- solar energy
- solar engine
- solar heater
- solar module
- solar plexus
- solar sensor
- solar system
- solarisation
- solarization
- solar azimuth
- solar battery