mean solar day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean solar day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean solar day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean solar day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean solar day

    * kỹ thuật

    ngày mặt trời thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet