mean solar day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mean solar day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean solar day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean solar day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mean solar day
* kỹ thuật
ngày mặt trời thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mean solar day
Similar:
day: time for Earth to make a complete rotation on its axis
two days later they left
they put on two performances every day
there are 30,000 passengers per day
Synonyms: twenty-four hours, twenty-four hour period, 24-hour interval, solar day
Từ liên quan
- mean
- means
- meant
- meany
- meanie
- meanly
- meander
- meaning
- mean sun
- meanness
- meantime
- mean cost
- mean life
- mean line
- mean tare
- mean test
- mean time
- mean year
- meanderer
- meandrine
- meaningly
- meanwhile
- meanwhite
- mean depth
- mean error
- mean fiber
- mean fibre
- mean level
- mean price
- mean range
- mean terms
- mean value
- mean yield
- meandering
- meaningful
- means test
- mean method
- mean number
- mean prices
- mean return
- mean stress
- mean-square
- meanderings
- meaningless
- means grass
- mean anomaly
- mean calorie
- mean entropy
- mean surface
- mean tobacco