mean-square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean-square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean-square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean-square.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean-square

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quân phương