mean-square value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mean-square value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean-square value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean-square value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mean-square value
* kỹ thuật
gấp lại
toán & tin:
chỗ lượn
cong lại
uốn lại