mean-square error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean-square error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean-square error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean-square error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean-square error

    * kỹ thuật

    sai số quân phương

    toán & tin:

    giá trị quân phương