meanwhite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meanwhite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meanwhite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meanwhite.

Từ điển Anh Việt

  • meanwhite

    /'mi:n'taim/ (meanwhite) /'mi:n'wail/

    * danh từ

    in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy

    * phó từ

    trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy