meandering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meandering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meandering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meandering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meandering

    * kỹ thuật

    ngoằn ngoèo

    uốn khúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meandering

    of a path e.g.

    meandering streams

    rambling forest paths

    the river followed its wandering course

    a winding country road

    Synonyms: rambling, wandering, winding

    Similar:

    weave: to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course

    the river winds through the hills

    the path meanders through the vineyards

    sometimes, the gout wanders through the entire body

    Synonyms: wind, thread, meander, wander