meanderingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meanderingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meanderingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meanderingly.
Từ điển Anh Việt
meanderingly
/mi'ændəriɳli/
* phó từ
lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meanderingly
in a meandering manner
the river ran meanderingly through the valley