mean method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean method

    * kinh tế

    phép trung dung

    phương pháp lấy số trung bình