meany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meany.

Từ điển Anh Việt

  • meany

    * danh từ

    như meanie

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meany

    United States labor leader who was the first president of the AFL-CIO (1894-1980)

    Synonyms: George Meany

    Similar:

    meanie: a person of mean disposition

    Synonyms: unkind person