meaningless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meaningless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meaningless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meaningless.
Từ điển Anh Việt
meaningless
/'mi:niɳfulnis/
* tính từ
vô nghĩa
meaningless
vô nghĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meaningless
* kỹ thuật
vô nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meaningless
having no meaning or direction or purpose
a meaningless endeavor
a meaningless life
a verbose but meaningless explanation
Synonyms: nonmeaningful
Antonyms: meaningful