meaningful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meaningful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meaningful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meaningful.

Từ điển Anh Việt

  • meaningful

    /'mi:niɳful/

    * tính từ

    đầy ý nghĩa, có ý nghĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meaningful

    * kỹ thuật

    ý nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meaningful

    having a meaning or purpose

    a meaningful explanation

    a meaningful discussion

    a meaningful pause

    Antonyms: meaningless