mean depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean depth

    * kỹ thuật

    bán kính thủy lực

    độ sâu trung bình

    hóa học & vật liệu:

    calo trung bình

    cơ khí & công trình:

    chiều sâu trung bình