meandrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meandrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meandrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meandrine.

Từ điển Anh Việt

  • meandrine

    /mi'ændrin/

    * tính từ

    ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meandrine

    * kỹ thuật

    ngoằn ngoèo

    uốn khúc