means test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

means test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm means test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của means test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • means test

    * kinh tế

    sự điều tra khả năng tài chính

    thẩm tra khả năng tài chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • means test

    an inquiry into the financial position of someone applying for financial aid