means test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
means test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm means test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của means test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
means test
* kinh tế
sự điều tra khả năng tài chính
thẩm tra khả năng tài chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
means test
an inquiry into the financial position of someone applying for financial aid
Từ liên quan
- means
- means test
- means grass
- meanspirited
- meanspiritedly
- means of access
- means in account
- means of payment
- means of recourse
- means of slinging
- means of transport
- means square error
- means of conveyance
- means of production
- means of protection
- means of consumption
- means of subsistence
- means tested benefits
- means-tested benefits
- means of communication
- means of transportation
- means of individual transport
- meanstream hydroelectric project
- means of architectural composition