means of access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

means of access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm means of access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của means of access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • means of access

    * kinh tế

    phương tiện để đến