means tested benefits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
means tested benefits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm means tested benefits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của means tested benefits.
Từ điển Anh Việt
Means tested benefits
(Econ) Trợ cấp theo mức trung bình.
+ Là những trợ cấp mà chỉ có thể nhận được nếu như thu nhập của người xin được hưởng trợ cấp đó thấp hơn một giá trị nhất định.
Từ liên quan
- means
- means test
- means grass
- meanspirited
- meanspiritedly
- means of access
- means in account
- means of payment
- means of recourse
- means of slinging
- means of transport
- means square error
- means of conveyance
- means of production
- means of protection
- means of consumption
- means of subsistence
- means tested benefits
- means-tested benefits
- means of communication
- means of transportation
- means of individual transport
- meanstream hydroelectric project
- means of architectural composition