means square error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
means square error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm means square error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của means square error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
means square error
* kỹ thuật
sai số quân phương
Từ liên quan
- means
- means test
- means grass
- meanspirited
- meanspiritedly
- means of access
- means in account
- means of payment
- means of recourse
- means of slinging
- means of transport
- means square error
- means of conveyance
- means of production
- means of protection
- means of consumption
- means of subsistence
- means tested benefits
- means-tested benefits
- means of communication
- means of transportation
- means of individual transport
- meanstream hydroelectric project
- means of architectural composition