means of payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
means of payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm means of payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của means of payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
means of payment
* kinh tế
công cụ chi trả
phương tiện thanh toán
* kỹ thuật
xây dựng:
vốn tính toán
Từ liên quan
- means
- means test
- means grass
- meanspirited
- meanspiritedly
- means of access
- means in account
- means of payment
- means of recourse
- means of slinging
- means of transport
- means square error
- means of conveyance
- means of production
- means of protection
- means of consumption
- means of subsistence
- means tested benefits
- means-tested benefits
- means of communication
- means of transportation
- means of individual transport
- meanstream hydroelectric project
- means of architectural composition