meanspirited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meanspirited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meanspirited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meanspirited.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meanspirited

    Similar:

    ungenerous: lacking in magnanimity

    it seems ungenerous to end this review of a splendid work of scholarship on a critical note"- Times Litt. Sup.

    a meanspirited man unwilling to forgive

    Antonyms: generous

    base: having or showing an ignoble lack of honor or morality

    that liberal obedience without which your army would be a base rabble"- Edmund Burke

    taking a mean advantage

    chok'd with ambition of the meaner sort"- Shakespeare

    something essentially vulgar and meanspirited in politics

    Synonyms: mean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).