ungenerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ungenerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungenerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungenerous.
Từ điển Anh Việt
ungenerous
/'ʌn'dʤenərəs/
* tính từ
không rộng lượng, không khoan hồng
không rộng rãi, không hào phóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ungenerous
lacking in magnanimity
it seems ungenerous to end this review of a splendid work of scholarship on a critical note"- Times Litt. Sup.
a meanspirited man unwilling to forgive
Synonyms: meanspirited
Antonyms: generous
Similar:
stingy: unwilling to spend
she practices economy without being stingy
an ungenerous response to the appeal for funds
Antonyms: generous