stingy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stingy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stingy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stingy.
Từ điển Anh Việt
stingy
/'stindʤi/
* tính từ
keo kiệt, bủn xỉn
có nọc, có ngòi; có vòi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stingy
unwilling to spend
she practices economy without being stingy
an ungenerous response to the appeal for funds
Synonyms: ungenerous
Antonyms: generous
Similar:
meager: deficient in amount or quality or extent
meager resources
meager fare
Synonyms: meagre, meagerly, scrimpy
Antonyms: ample