generous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generous.

Từ điển Anh Việt

  • generous

    /'dʤenərəs/

    * tính từ

    rộng lượng, khoan hồng

    rộng rãi, hào phóng

    thịnh soạn

    a generous meal: bữa ăn thịnh soạn

    màu mỡ, phong phú

    generous soil: đất màu mỡ

    thắm tươi (màu sắc)

    dậm (rượu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generous

    willing to give and share unstintingly

    a generous donation

    Antonyms: stingy

    not petty in character and mind

    unusually generous in his judgment of people

    Antonyms: ungenerous

    more than adequate

    a generous portion