means nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
means
* danh từ
tiền bạc; của cải; tiềm lực
a man of means
* danh từgười có của ăn của để; người giàu có
to live beyond/within one's means: tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được
she lacks the means to support a large family: bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái
a person of her means can afford it: mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó
phương tiện; biện pháp; cách thức
to use illegal means to get a passport: dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu
means of communication: phương tiện giao thông
means of living: kế sinh nhai
to earn one's living by honest means: kiếm sống một cách lương thiện
there is no means of saving his life: chẳng có cách nào cứu được hắn
all possible means have been tried: đã thử hết các biện pháp có thể được
by all means: vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi
May I see your identification papers? - By all means: Cho tôi xem giấy tờ của ông - Vâng, tất nhiên rồi
by fair means or foul: bằng mọi cách
by means of something: bằng phương tiện gì đó
to lift the load by means of a crane: nâng tải trọng bằng cần trục
by no manner of means; by no means; not by any means: không chút nào; không tí nào
She's by no means poor : In fact, she's quite rich: Bà ấy chẳng nghèo tí nào : Thực ra, bà ấy giàu lắm
the end justifies the means: cứu cánh biện minh cho phương tiện
a means to an end: phương tiện để đạt cứu cánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
means
* kinh tế
cách thức
công cụ
phương tiện
phương tiện tài chính
tài lực
tài nguyên
tài sản
tư lực
* kỹ thuật
biện pháp
công cụ
phương pháp
phương thức
phương tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
means
how a result is obtained or an end is achieved
a means of control
an example is the best agency of instruction
the true way to success
an instrumentality for accomplishing some end
considerable capital (wealth or income)
he is a man of means
Synonyms: substance
Similar:
mean: an average of n numbers computed by adding some function of the numbers and dividing by some function of n
Synonyms: mean value
mean: mean or intend to express or convey
You never understand what I mean!
what do his words intend?
Synonyms: intend
entail: have as a logical consequence
The water shortage means that we have to stop taking long showers
mean: denote or connote
`maison' means `house' in French
An example sentence would show what this word means
Synonyms: intend, signify, stand for
intend: have in mind as a purpose
I mean no harm
I only meant to help you
She didn't think to harm me
We thought to return early that night
mean: have a specified degree of importance
My ex-husband means nothing to me
Happiness means everything
think of: intend to refer to
I'm thinking of good food when I talk about France
Yes, I meant you when I complained about people who gossip!
Synonyms: have in mind, mean
mean: destine or designate for a certain purpose
These flowers were meant for you
- means
- means test
- means grass
- meanspirited
- meanspiritedly
- means of access
- means in account
- means of payment
- means of recourse
- means of slinging
- means of transport
- means square error
- means of conveyance
- means of production
- means of protection
- means of consumption
- means of subsistence
- means tested benefits
- means-tested benefits
- means of communication
- means of transportation
- means of individual transport
- meanstream hydroelectric project
- means of architectural composition