mean value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mean value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mean value
* kinh tế
giá trị trung bình
* kỹ thuật
giá trị trung bình
trung bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mean value
Similar:
mean: an average of n numbers computed by adding some function of the numbers and dividing by some function of n
Từ liên quan
- mean
- means
- meant
- meany
- meanie
- meanly
- meander
- meaning
- mean sun
- meanness
- meantime
- mean cost
- mean life
- mean line
- mean tare
- mean test
- mean time
- mean year
- meanderer
- meandrine
- meaningly
- meanwhile
- meanwhite
- mean depth
- mean error
- mean fiber
- mean fibre
- mean level
- mean price
- mean range
- mean terms
- mean value
- mean yield
- meandering
- meaningful
- means test
- mean method
- mean number
- mean prices
- mean return
- mean stress
- mean-square
- meanderings
- meaningless
- means grass
- mean anomaly
- mean calorie
- mean entropy
- mean surface
- mean tobacco