mean surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt trung bình