mean level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean level

    * kỹ thuật

    mực nước trung bình

    mức trung bình