mean sun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mean sun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean sun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean sun.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mean sun
* kỹ thuật
điện lạnh:
mặt trời trung bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mean sun
a theoretical sun that moves along the celestial equator at a constant speed and completes its annual course in the same amount of time the real sun takes at variable speeds
Từ liên quan
- mean
- means
- meant
- meany
- meanie
- meanly
- meander
- meaning
- mean sun
- meanness
- meantime
- mean cost
- mean life
- mean line
- mean tare
- mean test
- mean time
- mean year
- meanderer
- meandrine
- meaningly
- meanwhile
- meanwhite
- mean depth
- mean error
- mean fiber
- mean fibre
- mean level
- mean price
- mean range
- mean terms
- mean value
- mean yield
- meandering
- meaningful
- means test
- mean method
- mean number
- mean prices
- mean return
- mean stress
- mean-square
- meanderings
- meaningless
- means grass
- mean anomaly
- mean calorie
- mean entropy
- mean surface
- mean tobacco